Characters remaining: 500/500
Translation

cáo biệt

Academic
Friendly

Từ "cáo biệt" trong tiếng Việt có nghĩanói lời từ biệt, hay còn gọi là chia tay. Từ này thường được sử dụng khi một người phải rời xa hoặc không còn gặp gỡ những người xung quanh. "Cáo biệt" mang tính trang trọng thể hiện sự tôn trọng đối với người khác khi chia tay.

dụ sử dụng:
  1. Cáo biệt trong tình huống hàng ngày:

    • Khi bạn rời khỏi một bữa tiệc, bạn có thể nói: "Xin phép cáo biệt mọi người, tôi phải về bây giờ."
  2. Cáo biệt trong tình huống trang trọng:

    • Trong một buổi lễ tốt nghiệp, sinh viên có thể nói: "Sau bốn năm học tập, hôm nay tôi xin cáo biệt thầy các bạn."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "cáo biệt" có thể được sử dụng để thể hiện cảm xúc sâu sắc hơn:
    • "Ngày mai tôi phải đi xa, xin cáo biệt những kỷ niệm đẹpnơi này."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Cáo biệt" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm như "cáo biệt bạn ", "cáo biệt người thân".
Các từ gần giống:
  • "Chia tay": Cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể không trang trọng bằng "cáo biệt".
  • "Tạm biệt": Từ này thường được dùng trong các tình huống không chính thức hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • "Từ biệt": Tương tự như "cáo biệt", cũng mang nghĩa chia tay nhưng có thể không mang tính trang trọng bằng.
Từ liên quan:
  • "Tạm biệt": Dùng trong các tình huống thông thường.
  • "Lời chia tay": Câu nói hoặc câu văn nói về việc từ biệt.
Kết luận:

"Cáo biệt" một từ mang ý nghĩa sâu sắc trong việc chia tay, thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi bạn muốn thể hiện tôn trọng đối với người khác.

  1. đgt. Nói lời từ biệt: đứng dậy cáo biệt mọi người, rồi lên ngựa ra đi.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cáo biệt"